Có 2 kết quả:
巿民 shì mín ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ • 市民 shì mín ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thị dân, dân trong thành phố, người thành thị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thị dân, dân trong thành phố, người thành thị
Từ điển Trung-Anh
city resident
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh